Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
jackal
jackanapes
jackaroo
jackass
jackassery
jackboot
jackdaw
jacker
jackeroo
jacket
jacketed
jackfish
jackfruit
jackhammer
jackpot
jackrabbit
jackroo
jackssery
jacobean
jacobian
jacobin
jacobinic
jacobinical
jacobinism
jacobinize
jacobite
jacob's ladder
jacob's staff
jaconet
jacquard
jackal
/'dʤækɔ:l/
danh từ
(động vật học) chó rừng
(nghĩa bóng) người làm những công việc cực nhọc vất vả (cho người khác hưởng)