Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
a-going
A ignore B gate
A implies B gate
a la carte
a la mode
a-ok
a-pac-thai
a-plenty
a-point
a posteriori
a-power
a priori
a-road
A shares
a-side
A4-size
aa
aaa
aard-wolf
aardvark
aardwolf
aasvogel
ab
aba
abac, abacus
abaca
abaci
abacist
aback
abacterial
a-going
/ə'gouiɳ/
tính từ & phó từ
đang chạy, đang chuyển động; đang hoạt động, đang tiến hành
to set a-going
:
cho chuyển động, cho chạy (máy...)