Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
itself
itsy-bitsy
itt
itty-bitty
itu
itv
iucd
iud
iump
ivan
i've
ivied
ivory
ivory black
ivory-nut
ivory-tower
ivory-white
ivory-yellow
ivorylike
ivy
ivy league
ivy vine
iwis
ixia
izard
izzard
izzat
j
J curve
j pen
itself
/it'self/
đại từ phản thân, số nhiều themselves
bản thân cái đó, bản thân điều đó, bản thân con vật đó
Idioms
by itself
tự nó
một mình
in itself
trong bản chất nó, tự nó