Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
itineracy
itinerant
itinerary
itinerate
itineration
it'll
itn
ITO
it's
its
itself
itsy-bitsy
itt
itty-bitty
itu
itv
iucd
iud
iump
ivan
i've
ivied
ivory
ivory black
ivory-nut
ivory-tower
ivory-white
ivory-yellow
ivorylike
ivy
itineracy
/ai'tinərəsi/ (itinerancy) /ai'tinərənsi/
danh từ
sự đi hết nơi này đến nơi khác; tình trạng đi hết nơi này đến nơi khác
sự đi công tác hết nơi này đến nơi khác, sự lưu động
tập thể người đi hết nơi này đến nơi khác, tập thể lưu động