Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
iterate
iterated
iteration
iterative
iterativeness
ithyphallic
itineracy
itinerant
itinerary
itinerate
itineration
it'll
itn
ITO
it's
its
itself
itsy-bitsy
itt
itty-bitty
itu
itv
iucd
iud
iump
ivan
i've
ivied
ivory
ivory black
iterate
/'itəreit/
ngoại động từ
nhắc lại, nhắc đi nhắc lại
làm lại, làm đi làm lại; lặp đi lặp lại
iterates integral
:
(toán học) tích phân lặp
iterate
nhắc lại, lặp lại