|
it /it/
đại từ
- cái đó, điều đó, con vật đó
- trời, thời tiết; ngày; đường...
- it is raining: trời đang mưa
- it is cold: thời tiết lạnh
- it is holiday today: hôm nay là ngày nghỉ
- (không dịch)
- it is very pleasant here: ở đây rất thú
- it is easy to talk like that: nói như vậy rất dễ
danh từ
- em bé, được chỉ định (làm gì trong trò chơi trẻ con)
- tình hình chung, hoàn cảnh, cuộc sống nói chung
- how is it with you: anh làm ăn thế nào?, anh sinh sống thế nào?
danh từ
- (thông tục), (viết tắt) của Italian vermouth
- gin and it: rượu gin và vecmut Y
|