Bàn phím:
Từ điển:
 
issueless /'isju:lis/

tính từ

  • tuyệt giống
  • không đem lại kết quả gì
  • không nêu vấn đề gì để tranh cãi
    • an issueless talk: một bài nói chuyện không nêu vấn đề gì để tranh cãi