Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dài
dài dòng
dải
dải đất
dãi
dái
dại
dại dột
dâm
dâm bôn
dâm bụt
dâm dấp
dâm dật
dâm dục
dâm đãng
dâm họa
dâm loạn
dâm ngôn
dâm ô
dâm phụ
dâm tà
dâm thư
dầm
dầm dề
dấm
dám
dạm
dạm bán
dậm dật
dạm vợ
dài
adj
long
chiều dài
:
the length. lenghthy
nói dài hơi
:
to speak lenghthily