Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dạ
dạ dày
dạ hội
dạ quang
dạ vũ
dạ yến
dai
dai dẳng
dài
dài dòng
dải
dải đất
dãi
dái
dại
dại dột
dâm
dâm bôn
dâm bụt
dâm dấp
dâm dật
dâm dục
dâm đãng
dâm họa
dâm loạn
dâm ngôn
dâm ô
dâm phụ
dâm tà
dâm thư
dạ
noun
felt
quần dạ
:
a felt trousers womb;bowels
bụng mang dạ chửa
:
to carry a child in one's womb
Heart; mind
ghi lòng tạc dạ
:
to engrave on one's heart and mind