Bàn phím:
Từ điển:
 
irrigate /'irigeit/

ngoại động từ

  • tưới (đất, ruộng)
  • (y học) rửa (vết thương...)
  • làm ướt, làm ẩm

nội động từ

  • tưới
  • (từ lóng) uống bứ bừ