Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
da mồi
da người
da thịt
da thuộc
dã
dã cầm
dã chiến
dã dượi
dã man
dã nhân
dã tâm
dã thú
dã tràng
dạ
dạ dày
dạ hội
dạ quang
dạ vũ
dạ yến
dai
dai dẳng
dài
dài dòng
dải
dải đất
dãi
dái
dại
dại dột
dâm
da mồi
noun
wrinkled skin
tóc bạc da mồi
:
having white hair and wrinkled skin