Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
huyễn
huyễn hoặc
huyện
huyết
huyết áp
huyết lệ
huyết mạch
huyết thanh
huyết tương
huyệt
huynh đệ
huỳnh
huýt
hư
hư ảo
hư cấu
hư danh
hư hại
hư không
hư phí
hư thân
hư truyền
hư vô
hứa
hứa hẹn
hứa hôn
hực
hưng thịnh
hửng
hững
huyễn
[false] falsch, unaufrichtig, unrichtig, unwahr