Bàn phím:
Từ điển:
 
involved /in'vɔlvd/

tính từ

  • rắc rối, phức tạp
  • bị mắc míu, bị liên luỵ, bọ dính líu, bị dính dáng
  • để hết tâm trí vào, bị thu hút vào (công việc gì...)