Bàn phím:
Từ điển:
 
invoke /in'vouk/

ngoại động từ

  • cầu khẩn
  • gọi cho hiện lên (ma quỷ...)
  • viện dẫn chứng
  • cầu khẩn (sự giúp đỡ, sự trả thù...)