Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cừu
cừu địch
cừu hận
cửu
cửu chương
cửu tuyền
cứu
cứu cánh
cứu tinh
cứu trợ
cứu xét
cựu
cựu chiến binh
cựu kháng chiến
cựu thời
cựu trào
cựu truyền
da
da bọc qui đầu
da cam
da che mắt ngựa
da dẻ
da diết
da láng
da liễu
da mồi
da người
da thịt
da thuộc
dã
cừu
noun
Sheep
thịt cừu
:
Mutton
cừu cái
:
The ewe