Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
huy hiệu
huy hoàng
hủy
hủy bỏ
hủy hoại
huyên náo
huyên thiên
huyền
huyền ảo
huyền bí
huyền diệu
huyền hồ
huyền hoặc
huyền thoại
huyền vi
huyễn
huyễn hoặc
huyện
huyết
huyết áp
huyết lệ
huyết mạch
huyết thanh
huyết tương
huyệt
huynh đệ
huỳnh
huýt
hư
hư ảo
huy hiệu
[badge] Abzeichen, Dienstgradabzeichen, Plakette
[insignia] Abzeichen, Rangabzeichen