Bàn phím:
Từ điển:
 
introversive /,introu'və:siv/ (introvertive) /,introu'və:tiv/

tính từ

  • (thuộc) sự lồng tụt vào trong; (thuộc) sự bị lồng tụt vào trong
  • (tâm lý học) (thuộc) sự thu mình vào trong, (thuộc) sự hướng vào nội tâm