Bàn phím:
Từ điển:
 
intervallic /,intə'væslik/

tính từ

  • (thuộc) khoảng, (thuộc) khoảng cách
  • (thuộc) lúc nghỉ, (thuộc) lúc ngớt, (thuộc) lúc ngừng
  • (quân sự) (thuộc) khoảng cách, (thuộc) cự ly
  • (âm nhạc) (thuộc) quãng
  • (toán học) (thuộc) khoảng