Bàn phím:
Từ điển:
 
interval /'intəvəl/

danh từ

  • khoảng (thời gian, không gian), khoảng cách
  • lúc nghỉ, lúc ngớt, lúc ngừng
  • (quân sự) khoảng cách, cự ly
  • (âm nhạc) quãng
  • (toán học) khoảng
interval
  • khoảng đoạn // chia thành đoạn
  • i. of convergence (giải tích) khoảng hội tụ
  • central confidence i. khoảng tin cậy trung tâm
  • class i. khoảng nhóm
  • closed i. khoảng đóng
  • confidence i. (thống kê) khoảng tin cậy
  • control i. (điều khiển học) khoảng kiểm tra
  • degenerate i. khoảng suy biến
  • difference i. bước sai phân
  • focal i. khoảng tiêu
  • half open i. khoảng nửa mở
  • nested i. các khoảng lồng nhau
  • non-central confidence i. (thống kê) khoảng tin cậy không tâm
  • open i. khoảng mở
  • predition i. khoảng dự đoán
  • shortest condifidence i. khoảng tin cậy ngắn nhất
  • time i. khoảng thời gian
  • unit i. khoảng đơn vị