Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cứ điểm
cự
cự tuyệt
cưa
cửa
cửa ải
cửa hàng
cửa mình
cửa sổ
cứa
cựa
cực
cực điểm
cực hình
cưng
cứng
cứng cỏi
cước
cước phí
cười
cười chê
cười gượng
cười ngạo
cười tình
cưới
cườm
cương
cương lĩnh
cương quyết
cương trực
cứ điểm
noun
entrenched fortification