Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cuống
cuống cuồng
cúp
cụp
cút
cụt
cụt hứng
cư
cư dân
cư xử
cử
cử hành
cử nhân
cử tri
cữ
cứ
cứ điểm
cự
cự tuyệt
cưa
cửa
cửa ải
cửa hàng
cửa mình
cửa sổ
cứa
cựa
cực
cực điểm
cực hình
cuống
noun
(Bot) stem; stalk
noun
coupon