Bàn phím:
Từ điển:
 
internalization /in,tə:nəlai'zeiʃn/

danh từ

  • sự tiếp thu (phong tục, văn hoá...)
  • sự chủ quan hoá, sự làm cho có tính chất chủ quan
Internalization
  • (Econ) Nội hoá.