Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hợp cách
hợp chất
hợp đồng
hợp hiến
hợp kim
hợp lệ
hợp lí
hợp lưu
hợp nhất
hợp phần
hợp pháp
hợp pháp hóa
hợp tác xã
hợp thời
hợp tuyển
hợp xướng
hớt
hớt hải
hủ bại
hủ hoá
hủ lậu
hũ
hú họa
hụ
huân chương
huân tước
huấn lệnh
huấn luyện
huấn luyện viên
húc
hợp cách
[Regular] gleichmäßiger, normal, regelgerecht, regelmäßig, regulär