Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cũng
cúng
cuốc
cuộc
cuộc đời
cuồi
cuối
cuối cùng
cuội
cuỗm
cuồn cuộn
cuốn
cuốn gói
cuộn
cuồng
cuồng nhiệt
cuồng tín
cuống
cuống cuồng
cúp
cụp
cút
cụt
cụt hứng
cư
cư dân
cư xử
cử
cử hành
cử nhân
cũng
adv
also; as; too
tôi cũng nghĩ vậy
:
I think so
Even; very
cũng mái trường cũ ấy
:
That very old school
Same; either