Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hời
hỡi
hỡi ôi
hơn
hơn hẳn
hơn nữa
hơn thế nữa
hờn
hớn hở
hớp
hợp
hợp âm
hợp bang
hợp cách
hợp chất
hợp đồng
hợp hiến
hợp kim
hợp lệ
hợp lí
hợp lưu
hợp nhất
hợp phần
hợp pháp
hợp pháp hóa
hợp tác xã
hợp thời
hợp tuyển
hợp xướng
hớt
hời
[cheap] billig, kostengünstig, minderwertig
[inexpensive] billig, preiswert