Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cùng
cùng khổ
cùng tận
củng
củng cố
cũng
cúng
cuốc
cuộc
cuộc đời
cuồi
cuối
cuối cùng
cuội
cuỗm
cuồn cuộn
cuốn
cuốn gói
cuộn
cuồng
cuồng nhiệt
cuồng tín
cuống
cuống cuồng
cúp
cụp
cút
cụt
cụt hứng
cư
cùng
noun
end; limit; extremity
cùng trời cuối đất
:
The ends of the earth
adj
to the extremity
lâm vào bước đường cùng
:
To be driven to extremity
Whole; all over
Same
cùng một lúc
:
At the same time
cùng nhau
:
together
conj
and; together with
gái cùng trai
: