Bàn phím:
Từ điển:
 
intercontinental /'intə,kɔnti'nentl/

tính từ

  • (thuộc) các đại châu; giữa các đại châu
    • intercontinental ballistic missile : ((viết tắt) I.C.B.M) tên lửa xuyên đại châu
intercontinental
  • giữa các lục địa