Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
củi
cũi
cúi
cùm
cúm
cúm núm
cụm
cun cút
cùn
cung
cung cầu
cung khai
cung nữ
cung phi
cùng
cùng khổ
cùng tận
củng
củng cố
cũng
cúng
cuốc
cuộc
cuộc đời
cuồi
cuối
cuối cùng
cuội
cuỗm
cuồn cuộn
củi
noun
Wood; fire wood
củi quế gạo châu
:
(fig) High prices