Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
intercity
interclass
interclavicle
interclavicular
intercollege
intercollegiate
intercolonial
intercolumniation
intercom
intercommunicability
intercommunicable
intercommunicate
intercommunication
intercommunication system
intercommunicative
intercommunion
intercommunity
interconfessional
interconnect
interconnectable
interconnected
interconnectedness
interconnectible
interconnecting
interconnection
intercontinental
interconversion
interconvert
interconvertibility
interconvertible
intercity
tính từ
giữa các thành phố với nhau, liên tỉnh
intercity
trong thành phố