Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cục
cục diện
cục mịch
cục tẩy
cùi
cùi chỏ
củi
cũi
cúi
cùm
cúm
cúm núm
cụm
cun cút
cùn
cung
cung cầu
cung khai
cung nữ
cung phi
cùng
cùng khổ
cùng tận
củng
củng cố
cũng
cúng
cuốc
cuộc
cuộc đời
cục
noun
Office; ministry department
cục xuất bản
:
The publish department
adj
Rough; coarse
kẻ cục cằn
:
A rough person