Bàn phím:
Từ điển:
 

der Abschaum

  • {offscourings} cặn bâ, rác rưởi & )
  • {ragtag} lớp người nghèo, những người khố rách áo ôm ragtag and bobtain)
  • {scum} bọt, váng, cặn bã