Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cụ
cụ thể
cua
của
của cải
của hối lộ
của lạ
cúc
cúc dục
cục
cục diện
cục mịch
cục tẩy
cùi
cùi chỏ
củi
cũi
cúi
cùm
cúm
cúm núm
cụm
cun cút
cùn
cung
cung cầu
cung khai
cung nữ
cung phi
cùng
cụ
noun
Great grandparent; parent