Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hỗn
hỗn độn
hỗn hào
hỗn láo
hỗn xược
hộn
hông
hòng
hồng
hồng đào
hồng điều
hồng hào
hồng ngoại
hồng quần
hồng thủy
hồng vận
hồng y giáo chủ
hổng
hỏng
hỏng ăn
hổng hểnh
hóng
hống hách
họng
hóp
hộp
họp
họp báo
hộp đêm
họp hành
hỗn
[Impertinent] unverschämt
[saucy] flott, frech, keck, naseweis, schmissig, schmuck, unverschämt
[impudent] frech, unverschämt