Bàn phím:
Từ điển:
 

abschätzig

  • {contemptible} đáng khinh, đê tiện, bần tiện
  • {disparaging} làm mất uy tín, làm mất thể diện, làm mang tai mang tiếng, làm ô danh, gièm pha, chê bai, coi rẻ, xem thường, miệt thị