Bàn phím:
Từ điển:
 

abschätzbar

  • {assessable} có thể định giá để đánh thuế, có thể định giá, có thể ước định, có thể đánh thuế
  • {ratable} có thể đánh giá được, có thể bị đánh thuế địa phương, tính theo tỉ lệ
  • {rateable}
  • {valuable} có giá trị lớn, quý giá, có thể định giá được