Bàn phím:
Từ điển:
 

absaugen

  • {to exhaust} hút, rút, làm kiệt quệ, làm rỗng, làm cạn, dốc hết, dùng hết, bàn hết khía cạnh, nghiên cứu hết mọi mặt
  • {to extract} trích, chép, nhổ, bòn rút, moi, bóp, nặn, rút ra, khai, chiết
    • absaugen (Teppich) {to vacuum}: