Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hoang toàng
hoang vắng
hoang vu
hoàng
hoàng đạo
hoàng đế
hoàng hậu
hoàng hôn
hoàng kim
hoàng thái hậu
hoàng thân
hoàng thiên
hoàng thượng
hoàng tuyền
hoàng tử
hoàng yến
hoảng hốt
hoành độ
hoành tráng
hoạt bát
hoạt đầu
hoạt động
hoạt hình
hoạt hoạ
hoạt kịch
hoạt tính
hoắc
hoặc giả
hoặc là
hoắm
hoang toàng
[Lavish] freigebig
[profligate] verworfen