Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
còm
còm cõi
còm cọm
cồm cộm
còm nhom
cốm
cộm
côn
con
con bạc
con bé
con bệnh
con bịnh
con buôn
con cà con kê
con cái
con chạch
con cháu
con chiên
con con
con cón
con cờ
con đen
con điếm
côn đồ
con đỏ
con đỡ đầu
con em
con gái
con giai
còm
adj
Scrawny, thin and stunted
còm như que củi
:
thin as a lath
Bent-backed