Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cọc cạch
cộc cằn
cọc cằn
cọc chèo
cộc lốc
coi
coi bộ
coi chừng
côi cút
coi nhẹ
coi rẻ
coi sóc
coi thường
cồi
còi
còi cọc
còi xương
cỗi
cõi
cõi bờ
cõi đời
cõi trên
cói
cối
cối xay
cội
còm
còm cõi
còm cọm
cồm cộm
cọc cạch
adj
Unmatched (pair)
đôi guốc cọc cạch
:
an unmatched pair of clogs
Cranky
chiếc xe đạp cọc cạch
:
a cranky bicycle