Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cóc
cốc
cóc cách
cóc khô
cóc nhảy
cóc tía
cọc
cộc
cọc cạch
cộc cằn
cọc cằn
cọc chèo
cộc lốc
coi
coi bộ
coi chừng
côi cút
coi nhẹ
coi rẻ
coi sóc
coi thường
cồi
còi
còi cọc
còi xương
cỗi
cõi
cõi bờ
cõi đời
cõi trên
cóc
noun
Toad
con cóc
:
adv
Never, not at all
doa. thì doa., cóc sợ
:
threat or no threat, we are never afraid
cóc ai ưa
:
never a one likes him
cóc cần
:
not to care a straw
từ đệm
:
Not at all
sợ cóc gì
:
not to be afraid at all
có thì giờ cóc đâu
:
no time at all