Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
có nhân
cố nhân
cố quốc
cố sát
có thai
có thể
có tình
cố tri
có tuổi
cố vấn
có vẻ
cọ
cọ xát
cóc
cốc
cóc cách
cóc khô
cóc nhảy
cóc tía
cọc
cộc
cọc cạch
cộc cằn
cọc cằn
cọc chèo
cộc lốc
coi
coi bộ
coi chừng
côi cút
có nhân
Compassionate, humane
ăn ở có nhân
:
to show compassion in one's behaviour