Bàn phím:
Từ điển:
 

der Absatz

  • {break} xe vực ngựa, xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt, chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn, sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn, giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao, sự cắt đứt, sự tuyệt giao
  • sự lỡ lời, sự lầm lỗi, sự vỡ nợ, sự bị phá sản, sự thay đổi, sự thụt giá thình lình, dịp may, cơ hội, sự đổi giọng, sự chuyển âm vực, mục xen
  • {heel} gót chân, gót móng, chân sau, gót, đầu cán vĩ, đầu cong, đuôi sống tàu, chân cột buồm, đồ đê tiện, kẻ đáng khinh
  • {market} chợ, thị trường, nơi tiêu thụ, khách hàng, giá thị trường, tình hình thị trường
  • {paragraph} đoạn văn, dấu mở đầu một đoạn văn, dấu xuống dòng, mẫu tin
  • {pause} sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng, sự ngập ngừng, sự ngắt giọng, chỗ ngắt giọng, chỗ ngắt, dấu dãn nhịp
  • {sale} sự bán, hàng hoá bán, số hàng hoá bán được, cuộc bán đấu gía, sự bán xon
  • {terrace} nền đất cao, chỗ đất đắp cao, mái bằng, sân thượng, sân hiên, dãy nhà, thềm
    • der Absatz (Treppe) {landing}:
    • der Absatz (Typographie) {indentation}:
    • Absatz finden für {to market}:
    • guten Absatz finden {to find a ready market}:
    • reißenden Absatz haben {to sell like hot cakes}:
    • schnellen Absatz finden {to have ready sale}:
    • reißenden Absatz finden {to sell like hot cakes}:
    • auf dem Absatz kehrtmachen {to turn on one's heels}: