Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
họ
hộ chiếu
họ đạo
họ hàng
hộ khẩu
hộ mệnh
hộ pháp
hộ sinh
hộ tống
hộ vệ
hoa
hoa bia
hoa bướm
hoa cương
hoa hồng
hoa khôi
hoa kỳ
hoa lơ
hoa lợi
hoa mỹ
hoa quả
hoa tai
hoa tay
hoa tiêu
hoa tím
hoa tình
hoà
hòa
hoà bình
hòa giải
họ
[family name] Familienname, Nachname