Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cò cưa
cò ke
cò kè
cò mồi
cò rò
cổ
cỏ
cỏ bạc đầu
cỏ cây
cỏ chân nhện
cỏ cú
cổ điển
cổ động
cỏ gà
cỏ gấu
cỏ gianh
cổ học
cổ hủ
cỏ khô
cỏ lào
cỏ mần trầu
cỏ mật
cổ mộ
cổ nhân
cổ phần
cổ phiếu
cỏ rả
cỏ sâu róm
cổ tích
cổ truyền
cò cưa
To perform badly on (a violin...)
To drag on
bàn cò cưa nửa ngày mới xong
:
the discussions dragged on for half a day