Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cò
cò cò
cò con
cò cử
cò cưa
cò ke
cò kè
cò mồi
cò rò
cổ
cỏ
cỏ bạc đầu
cỏ cây
cỏ chân nhện
cỏ cú
cổ điển
cổ động
cỏ gà
cỏ gấu
cỏ gianh
cổ học
cổ hủ
cỏ khô
cỏ lào
cỏ mần trầu
cỏ mật
cổ mộ
cổ nhân
cổ phần
cổ phiếu
cò
noun
Stork
cò bay thẳng cánh
:
(nói về đồng ruộng) Immense (over which a stork can take a long flight)
Như cẩm
:
Trigger
bóp cò
:
to press the trigger
Postage stamp