Bàn phím:
Từ điển:
 

noun

  • Stork
    • cò bay thẳng cánh:
  • (nói về đồng ruộng) Immense (over which a stork can take a long flight)
    • Như cẩm: Trigger
    • bóp cò: to press the trigger
  • Postage stamp