Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
co
co bóp
cô dâu
cô đơn
co giãn
co giật
cô hồn
co kéo
cô lập
cô nhi
cô quả
cô quạnh
co quắp
co ro
co rút
cô thôn
co vòi
cò
cò cò
cò con
cò cử
cò cưa
cò ke
cò kè
cò mồi
cò rò
cổ
cỏ
cỏ bạc đầu
cỏ cây
co
verb
To contract, to shrink
vải co lại sau khi giặt
:
the cloth shrinks after washing
To bend, to curl up
ngồi co chân lên ghế
:
to sit with a bent leg
tay duỗi tay co
:
an arm stretched and an arm bent