Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cô
co
co bóp
cô dâu
cô đơn
co giãn
co giật
cô hồn
co kéo
cô lập
cô nhi
cô quả
cô quạnh
co quắp
co ro
co rút
cô thôn
co vòi
cò
cò cò
cò con
cò cử
cò cưa
cò ke
cò kè
cò mồi
cò rò
cổ
cỏ
cỏ bạc đầu
cô
noun
Aunt; auntie; Miss; young lady
cô bé
:
A little miss'
verb
To boil down
cô nước đường
:
To boil down sirup