Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chướng tai
chượp
cô
co
co bóp
cô dâu
cô đơn
co giãn
co giật
cô hồn
co kéo
cô lập
cô nhi
cô quả
cô quạnh
co quắp
co ro
co rút
cô thôn
co vòi
cò
cò cò
cò con
cò cử
cò cưa
cò ke
cò kè
cò mồi
cò rò
cổ
chướng tai
Unpalatable, unacceptable
chướng tai gai mắt
:
objectionable, unseemly
những việc chướng tai gai mắt
:
objectionable deeds