Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chứng khoán
chứng kiến
chứng minh
chứng minh thư
chứng nhân
chứng nhận
chứng tá
chứng thư
chứng thực
chứng tỏ
chứng từ
chước
chưởi
chườm
chương
chương trình
chường
chưởng ấn
chưởng bạ
chưởng khế
chưởng lý
chướng
chướng khí
chướng ngại
chướng ngại vật
chướng tai
chượp
cô
co
co bóp
chứng khoán
noun
Securities, bonds, stocks and share
thị trường chứng khoán
:
the securities market, the stock market