Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hiệp khách
hiệp nghị
hiệp sĩ
hiệp ước
hiểu
hiếu
hiếu chiến
hiếu động
hiếu khách
hiếu kỳ
hiếu thảo
hiệu
hiệu dụng
hiệu đính
hiệu lệnh
hiệu lực
hiệu năng
hiệu nghiệm
hiệu quả
hiệu số
hiệu suất
hiệu triệu
hiệu trưởng
hình
hình dáng
hình dạng
hình dung
hình hài
hình họa
hình học
hiệp khách
[Knight] Pferd, Ritter, Springer (Schach)